Đặt cọc là gì? Tìm hiểu luật về đặt cọc mới nhất hiện nay
Trong thế giới giao dịch kinh tế đặc biệt là trong lĩnh vực mua bán đất đai và bất động sản, chúng ta thường gặp thuật ngữ “đặt cọc”. Vậy đặt cọc là một khái niệm gì? Liệu có những quy định nào liên quan đến việc đặt cọc? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về luật về đặt cọc mới nhất hiện nay thông qua bài viết này.
Đặt cọc là gì?
Khái niệm về đặt cọc đã được quy định rõ ràng tại khoản 1 của Điều 328 trong Bộ Luật Dân Sự năm 2015 (số 91/2015/QH13). Điều này nói rằng đặt cọc là việc bên đặt cọc giao cho bên nhận đặt cọc một tài sản cụ thể, có thể là tiền, đá quý, kim khí quý, hoặc các tài sản có giá trị khác trong một khoảng thời gian cố định. Mục tiêu của việc này là đảm bảo việc giao kết hoặc thực hiện một hợp đồng.
Việc đặt cọc không còn xa lạ trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực giao dịch bất động sản. Khi có một thỏa thuận mua đất hoặc nhà, bên mua thường sẽ đặt cọc một khoản tiền nhất định cho bên bán như một biểu hiện thể hiện sự đầu tư của họ. Mặc dù theo quy định hiện hành, việc đặt cọc không bắt buộc phải công chứng, nhưng để tránh xảy ra các tranh chấp không mong muốn, việc công chứng hợp đồng đặt cọc là một lựa chọn tốt.
Quy định về đặt cọc mới nhất hiện nay
Luật về đặt cọc được quy định dựa trên một số nền luật như Bộ Luật Dân Sự năm 2015, Luật Công Chứng năm 2014 và Luật Đất Đai năm 2013. Dưới đây là một số quy định mới nhất liên quan đến việc đặt cọc:
- Quy định về mức phạt cọc: Quy định về mức phạt cọc được thể hiện rõ tại Khoản 2, Điều 328 Bộ Luật Dân Sự năm 2015. Theo quy định này, nếu bên đặt cọc không thực hiện việc giao kết hoặc hoàn tất hợp đồng, họ sẽ bị mất số tài sản đặt cọc và số tài sản này sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc.
- Trường hợp bên nhận đặt cọc không thực hiện việc giao kết hoặc hoàn tất hợp đồng, tài sản đặt cọc sẽ được trả lại cho bên đặt cọc. Đồng thời, bên nhận đặt cọc sẽ bị phạt cọc bằng một khoản tiền có giá trị tương đương với số tiền đặt cọc trừ trường hợp hai bên có thỏa thuận khác.
- Thỏa thuận khác về đặt cọc: Hai bên có thể thỏa thuận về đặt cọc mà không phạt cọc hoặc giá trị phạt cọc có thể cao hơn hoặc thấp hơn so với số tiền đặt cọc. Tuy nhiên, thỏa thuận này phải tuân theo đạo đức xã hội và pháp luật.
Trường hợp không bị phạt cọc trong trường hợp tranh chấp
Có một số trường hợp khi có tranh chấp xảy ra nhưng bên từ chối giao kết hoặc thực hiện hợp đồng không bị phạt cọc. Các trường hợp cụ thể như sau:
- Hai bên đã có thỏa thuận từ trước là không phạt cọc khi có tranh chấp xảy ra.
- Bên mua đã giao trước một khoản tiền cho bên bán nhưng không thỏa thuận là đặt cọc.
- Chỉ có giấy biên nhận tiền giữa hai bên mà không ghi là đặt cọc.
Trên đây là một số nội dung cơ bản liên quan đến luật về đặt cọc mới nhất hiện nay. Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về kiến thức liên quan đến bất động sản, hãy truy cập Minh Điền Land.